Kiến thức: Cấu tạo từ
Giải thích:
- depression (n): sự phiền muộn
- depress (v): làm buồn phiền
- depressed (adj): trầm cảm, phiền muộn
- depressing (adj): gây thất vọng, gây phiền muộn
Chỗ trống đứng sau danh từ và trước liên từ “and” → cần danh từ
Tạm dịch: Nhiều thanh thiếu niên thể hiện dấu hiệu lo âu và phiền muộn khi được hỏi về tương lai.